Có 2 kết quả:

百岁老人 bǎi suì lǎo rén ㄅㄞˇ ㄙㄨㄟˋ ㄌㄠˇ ㄖㄣˊ百歲老人 bǎi suì lǎo rén ㄅㄞˇ ㄙㄨㄟˋ ㄌㄠˇ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

centenarian

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

centenarian

Bình luận 0