Có 2 kết quả:
百岁老人 bǎi suì lǎo rén ㄅㄞˇ ㄙㄨㄟˋ ㄌㄠˇ ㄖㄣˊ • 百歲老人 bǎi suì lǎo rén ㄅㄞˇ ㄙㄨㄟˋ ㄌㄠˇ ㄖㄣˊ
bǎi suì lǎo rén ㄅㄞˇ ㄙㄨㄟˋ ㄌㄠˇ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
centenarian
Bình luận 0
bǎi suì lǎo rén ㄅㄞˇ ㄙㄨㄟˋ ㄌㄠˇ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
centenarian
Bình luận 0